--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ghét mặt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ghét mặt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ghét mặt
+
Cut dead (out of dislike)
Ghét mặt anh chàng phụ tình
To cut dead an unfaithful lover
Lượt xem: 898
Từ vừa tra
+
ghét mặt
:
Cut dead (out of dislike)Ghét mặt anh chàng phụ tìnhTo cut dead an unfaithful lover
+
spotless
:
không có đốm, không có vết; sạch sẽ, tinh tươm